Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0841240253
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/07/2014 08/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Mạch điện 1 0.5 6 2.3 6 F C 6 (C) 11/07/2014 08/08/2014
15 Kỹ thuật điện tử 5 5 D 5 (D) 26/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
17 Mạch điện 2 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
19 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 0 ** F ** ** 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
23 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
24 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
25 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
27 Tiếng Anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
29 Máy điện ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
34 Tín hiệu và hệ thống 6 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
35 Truyền động điện 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
39 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 04/07/2017
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 2 4 D 4 (D) 08/07/2016
42 Điều khiển lô gíc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
43 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
44 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 6 C 6 (C)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
48 Cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2016
49 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
51 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
52 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 04/01/2017
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
54 Điều khiển số 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
55 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
57 Trang bị điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
58 Tự động hoá trong toà nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
60 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8.5 A 8.5 (A)
61 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Quy hoạch tuyến tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2015
63 Mạch điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
64 Máy điện 8 8 B 8 (B) 19/02/2016
65 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo