Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dương
Mã sinh viên: 0841240255
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 02/03/2014
5 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
15 Kỹ thuật điện tử 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2014 27/01/2015
16 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
17 Mạch điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
18 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 3 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 28/12/2014 29/01/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 01/01/2015 13/02/2015 ĐPK
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
24 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
25 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2015
27 Lý thuyết điều khiển tự động 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 10/07/2015 17/08/2015
28 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
30 Điện tử công suất 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 23/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
35 Tín hiệu và hệ thống 7 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
37 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
39 Thực hành máy điện 8 B 8 (B)
40 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
41 Điều khiển lô gíc 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
42 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
43 Trang bị điện 1 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
44 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 6 C 6 (C)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
46 Điều khiển lập trình PLC 5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2016
47 Cung cấp điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2016
48 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 4 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
52 Thực hành thiết bị điều khiển điện 7.5 B 7.5 (B)
53 Điều khiển số 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
54 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
55 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
56 Trang bị điện 2 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
57 Tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
59 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8 B 8 (B)
60 Mạch điện 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 05/02/2015 09/03/2015
61 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2015 10/09/2015
62 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2015
64 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo