Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tiến
Mã sinh viên: 0841240256
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2014 22/03/2014
5 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 04/04/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
16 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
17 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 27/01/2015
18 An toàn điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 16/03/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
20 Mạch điện 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
21 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Quy hoạch tuyến tính 3 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 18/12/2014
26 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
28 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/06/2015 19/08/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/07/2015 17/08/2015
30 Máy điện 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 18/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 08/07/2015
32 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 19/06/2015
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 30/12/2015
35 Tiếng Anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
38 Tín hiệu và hệ thống 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
40 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
43 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
44 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
45 Điều khiển lô gíc 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
46 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2016
47 Trang bị điện 1 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
48 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8 B 8 (B)
49 Điều khiển lập trình PLC 6 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2016
50 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
51 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
53 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
54 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2017
55 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8.5 A 8.5 (A)
56 Điều khiển số 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
57 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
58 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
59 Trang bị điện 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
60 Tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
62 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8 B 8 (B)
63 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
64 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 11/02/2015 09/03/2015
66 Kỹ thuật điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
67 Quy hoạch tuyến tính 10 9 A 9 (A) 29/08/2015
68 Mạch điện 2 5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo