Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Chiến
Mã sinh viên: 0841240267
Lớp: ĐH TĐH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 02/03/2014 22/03/2014
5 Vật lý 1.5 7 3.3 6.9 F C 6.9 (C) 19/02/2014 11/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 04/04/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
9 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 05/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2014 08/08/2014
15 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017
16 Kỹ thuật điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 26/12/2014 11/02/2015 ĐPK
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
18 Mạch điện 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2015
19 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
23 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 14/12/2014
24 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
25 An toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
26 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/07/2015 17/08/2015
29 Máy điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
30 Điện tử công suất 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 23/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
32 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
37 Tín hiệu và hệ thống 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
39 Truyền động điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
40 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.4 F 3.4 (F) 06/01/2017 ĐPK
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
42 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
43 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
44 Điều khiển lô gíc 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
45 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
46 Trang bị điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
47 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 6 C 6 (C)
48 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
49 Cung cấp điện 4 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2016
50 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
53 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 04/01/2017
54 Thực hành thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
55 Điều khiển số 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
56 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/12/2016
57 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
58 Trang bị điện 2 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2017
59 Tự động hoá trong toà nhà 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 8.5 A 8.5 (A)
61 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 8.5 A 8.5 (A)
62 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
63 Kỹ thuật điện tử 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2015 29/09/2015 ĐPK
64 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017
65 Mạch điện 1 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2017
66 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2017
67 Điện tử công suất 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/02/2016
68 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo