Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Trần Hùng
Mã sinh viên: 0841240275
Lớp: ĐH TĐH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
5 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/07/2014 08/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
11 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
12 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
14 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
15 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2015
17 Mạch điện 2 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/01/2015 01/02/2015
18 Vật liệu điện, điện tử I (I)
19 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2014 27/01/2015
21 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/07/2015
25 Máy điện I (I)
26 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
27 An toàn điện I (I)
28 Điện tử công suất ** ** ** (I) 23/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
32 Máy điện I (I)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 30/12/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
36 Tín hiệu và hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2015
39 Truyền động điện 6.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
40 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 2.5 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
41 Thực hành máy điện 7.7 B 7.7 (B)
42 Cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
44 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
45 Trang bị điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
46 Điều khiển lập trình PLC 8 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
47 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
48 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 3.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
50 Điều khiển quá trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2017
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8 B 8 (B)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
53 Thực hành thiết bị điều khiển điện 8 B 8 (B)
54 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
55 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 A 9 (A)
57 Trang bị điện 2 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2017
58 Tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
59 Đồ án Tích hợp hệ thống điều khiển tự động hoá 9 A 9 (A)
60 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
61 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
62 Điện tử công suất I (I)
63 Mạch điện 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
64 An toàn điện 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
65 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 30/08/2016
66 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2016
67 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
68 Máy điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2016
69 Điều khiển lô gíc 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo