Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Xuyên
Mã sinh viên: 0841260009
Lớp: ĐH HTTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/10/2014
8 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
10 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
14 Toán rời rạc 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
16 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
17 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
20 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2014
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
24 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
26 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6 C 6 (C) 30/12/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2016
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
37 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
38 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
39 Lập trình Windows 6 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
40 Công nghệ XML 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
42 Đồ họa ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2016
44 Tối ưu hoá 10 9 A 9 (A) 20/12/2016
45 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2017
49 Hệ hỗ trợ quyết định 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 9 A 9 (A) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo