Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Toàn
Mã sinh viên: 0841260048
Lớp: ĐH HTTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
8 Lập trình căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
10 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 02/07/2014 07/08/2014
12 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
16 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 30/12/2014 09/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
21 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 D 4 (D) 31/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
25 Đồ họa máy tính 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2015 26/08/2015
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 16/06/2015 07/08/2015
31 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 9 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2016
34 Tiếng Anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/01/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
38 Thiết kế Web 9 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
39 Quản trị mạng 10 9.3 A 9.3 (A) 05/07/2016
40 Lập trình Windows 6 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
41 Công nghệ XML 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2016
42 Đồ họa ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2016
45 Tối ưu hoá 10 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
46 Hệ chuyên gia 6 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.9 A 8.9 (A) 19/01/2017
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.6 A 8.6 (A) 10/01/2017
50 Hệ hỗ trợ quyết định 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
53 Phần mềm mã nguồn mở 4 4.5 D 4.5 (D) 12/05/2017
54 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
57 Toán rời rạc 1 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
58 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
59 Đồ họa máy tính 0 2.4 F 2.4 (F) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo