Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Huyên
Mã sinh viên: 0841260059
Lớp: ĐH HTTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 28/10/2014
8 Lập trình căn bản 5 6 C 6 (C) 25/07/2014
9 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
10 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
12 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/06/2014 07/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
16 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 23/12/2014 19/01/2015
21 Phương pháp tính 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành 1 8 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 16/06/2015 08/08/2015
25 Đồ họa máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 21/08/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2015 26/08/2015
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 07/07/2015 26/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2015
31 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2015
36 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
38 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
39 Kiểm thử phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
40 Lập trình Windows 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2016
41 Công nghệ XML 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2016
42 Đồ họa ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2016
45 Tối ưu hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
46 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 9 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2017
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9 A 9 (A) 27/12/2016
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/01/2017
50 Hệ hỗ trợ quyết định 7 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 10 A 10 (A)
53 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
54 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo