Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 0841260074
Lớp: ĐH HTTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2014 ĐPK
5 Nhập môn tin học 8 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 20/03/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/10/2014
8 Lập trình căn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 25/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
10 Vật lý 7 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2014 07/08/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
14 Toán rời rạc 9 8.8 A 8.8 (A) 25/07/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
16 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2014
18 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
19 Tiếng Anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
20 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 16/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2014
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
24 Đồ họa máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2015
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
28 Tiếng Anh 2 9 9.1 A 9.1 (A) 08/07/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
30 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 10 9.3 A 9.3 (A) 04/01/2016
33 Tiếng Anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9.1 A 9.1 (A) 21/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.5 A 9.5 (A) 31/12/2015
37 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
38 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
39 Lập trình Windows 6.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2016
40 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
42 Đồ họa ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
44 Tối ưu hoá 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
45 Hệ chuyên gia 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 9 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2017
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
49 Hệ hỗ trợ quyết định 8 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
50 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9.5 9.1 A 9.1 (A) 13/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 7 B 7 (B)
52 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2017
53 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo