Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hiệp
Mã sinh viên: 0841260086
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 ** 2 ** F ** ** 17/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Pháp luật đại cương 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 21/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ năng giao tiếp 0.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 28/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán rời rạc 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 30/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 07/01/2015 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2014
21 Phương pháp tính 1.5 0 2.3 1.3 F F 2.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 2 I (I)
24 Đồ họa máy tính I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 24/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế Web I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Mạng máy tính ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo