Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bá Khánh An
Mã sinh viên: 0841260090
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Lập trình căn bản 4 5 D 5 (D) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 2 3 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 21/06/2014 03/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
13 Toán rời rạc I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2014
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu I (I)
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Kỹ thuật lập trình I (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
27 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
29 Giáo dục thể chất 3 I (I)
30 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị mạng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2016
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
36 Thiết kế Web 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2016
37 Tiếng Anh 2 I (I)
38 Đồ họa máy tính I (I)
39 Giáo dục thể chất 4 I (I)
40 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
42 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết kế cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2017
45 Đồ họa ứng dụng 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2017
46 Tối ưu hoá 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2017
47 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
48 Lập trình Windows 6 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2017
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 20/02/2017
50 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.5 B 7.5 (B) 30/05/2017
51 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7 B 7 (B)
53 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 11/02/2015
54 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/03/2016
55 Kiến trúc máy tính 0 2.5 F 2.5 (F) 15/03/2016
56 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2016
57 Giáo dục thể chất 3 I (I)
58 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 06/02/2015
59 Phương pháp tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2015 15/02/2015
60 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 06/02/2015
61 Vật lý 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 06/02/2015 15/02/2015
62 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2016
63 Phân tích thiết kế hệ thống 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2016
64 Đồ họa ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2017
65 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2017
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/02/2015 25/03/2015 ĐPK
67 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
68 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo