Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0841260095
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 0 ** 2.2 ** F ** ** 19/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 5.5 6 C 6 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 0 ** 0 ** F ** ** 02/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2015
18 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2 ** F ** ** 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 17/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính 4 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2015
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
26 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
27 Đồ họa máy tính 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 19/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/06/2015 08/08/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
32 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/06/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 F 1.3 (F) 30/12/2015
39 Mạng máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
41 Đồ họa ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
42 Công nghệ XML 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
44 Lập trình Windows 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2016
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Tối ưu hoá 2 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
50 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 31/12/2016
51 Hệ hỗ trợ quyết định 7 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
52 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
53 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 0 F (I)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2017
57 Lập trình căn bản 9.5 9 A 9 (A) 03/02/2016
58 Cơ sở dữ liệu I (I)
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
60 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
61 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
62 Trí tuệ nhân tạo 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
63 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo