| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 26/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 18/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 18/11/2013 | 24/07/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Nhập môn tin học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 28/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật lý | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 19/06/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Lập trình căn bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Pháp luật đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Kỹ năng giao tiếp | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 28/06/2014 | 07/08/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán rời rạc |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Toán cao cấp 2A | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 02/07/2014 | 07/08/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Cơ sở dữ liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kiến trúc máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |