Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thực
Mã sinh viên: 0841260106
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 D 4 (D) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/07/2014 05/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 05/08/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 3 4.6 D 4.6 (D) 18/07/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
17 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 4 5 D 5 (D) 19/08/2014
19 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 5 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2015
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1.5 1 2.3 2 F F 2.3 (F) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Tiếng Anh CLC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2015
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 26/07/2015 25/09/2015
29 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
31 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 5 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2015
33 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
35 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
36 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
38 Trí tuệ nhân tạo 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
39 Giao diện người - máy 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
40 Thiết kế web 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
41 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
42 Design Patterns (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2015
45 Kỹ năng mềm 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
46 Phần mềm mã nguồn mở 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
47 Lập trình với hibernate (CT CLC) I (I)
48 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
49 Công nghệ XML 4 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
50 Lập trình Window 2 (CT CLC) I (I)
51 Đảm bảo chất lương phần mềm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/06/2016
52 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2016
53 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)
54 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
55 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
56 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
57 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
58 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
59 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 4 6 C 6 (C) 12/01/2017
60 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
61 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
62 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
63 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2016
64 Giáo dục thể chất 2 I (I)
65 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017
68 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2017
69 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 31/08/2017
70 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
72 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017
73 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo