Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bật Đức Thuận
Mã sinh viên: 0841260119
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
8 Vật lý 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/06/2014 01/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/06/2014 04/08/2014
11 Pháp luật đại cương 7 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 6 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 0 ** 0.8 ** F ** ** 02/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2015 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 29/12/2014 19/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/12/2014 30/01/2015
21 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 05/01/2015 30/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
24 Đồ họa máy tính 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/07/2015 19/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Nguyên lý hệ điều hành ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 16/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 16/06/2015 07/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 2.5 F 2.5 (F) 31/08/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 7 8 B 8 (B) 20/07/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
37 Lập trình Windows I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2016
39 Thiết kế Web 2 3 F 3 (F) 11/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
43 Lập trình hướng đối tượng 0 0.7 F 0.7 (F) 30/12/2015
44 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
47 Đồ họa ứng dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
48 Công nghệ XML I (I)
49 Lập trình Windows I (I)
50 Kiểm thử phần mềm I (I)
51 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
54 Hệ chuyên gia I (I)
55 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
56 Công nghệ thực tại ảo I (I)
57 Lập trình căn bản I (I)
58 Lập trình căn bản I (I)
59 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
61 Cơ sở dữ liệu I (I)
62 Lập trình căn bản 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2016
63 Cơ sở dữ liệu I (I)
64 Đồ họa máy tính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/02/2016
65 Giáo dục thể chất 4 I (I)
66 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
67 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
68 Thiết kế Web 7 7 B 7 (B) 14/09/2016
69 Tiếng Anh 3 6.5 6 C 6 (C) 08/09/2016
70 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo