Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Đồng
Mã sinh viên: 0841260120
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7 B 7 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2014 01/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 7.5 7 B 7 (B) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 1 0.5 1.7 1.3 F F 1.7 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
17 Tiếng Anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 19/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/12/2014
23 Phương pháp tính 4 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2015
24 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
25 Đồ họa máy tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2015 19/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/06/2015 08/08/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/06/2015 26/08/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
32 Thiết kế Web 7 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng 1 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
38 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
40 Đồ họa ứng dụng 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
41 Công nghệ XML 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
42 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
47 Hệ chuyên gia 7 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2016
48 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
49 Hệ hỗ trợ quyết định 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
50 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 5.5 C 5.5 (C)
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.5 C 6.5 (C) 13/05/2017
53 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.2 D 5.2 (D) 12/05/2017
54 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
55 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo