Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0841260123
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
8 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 07/08/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở dữ liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2015 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 29/12/2014 19/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 17/12/2014 30/01/2015
21 Phương pháp tính 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
23 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 2.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 16/06/2015 07/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/07/2015 26/08/2015
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/06/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế Web I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Mạng máy tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Đồ họa ứng dụng I (I)
38 Công nghệ XML I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Tiếng Anh 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo