Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trọng Dương
Mã sinh viên: 0841260128
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 06/03/2014 21/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2014 04/08/2014
11 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 6 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 6.5 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/09/2014 01/10/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
18 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
21 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
22 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 29/12/2014
23 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/12/2014 30/01/2015
24 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
25 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
26 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
27 Đồ họa máy tính 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 19/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
31 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
32 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 6.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2016
34 Thiết kế Web 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2015
39 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
40 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
42 Đồ họa ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
43 Công nghệ XML 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
44 Lập trình Windows 8 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2016
45 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
46 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
47 Tối ưu hoá 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
50 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2016
51 Hệ hỗ trợ quyết định 8 7 B 7 (B) 16/12/2016
52 Công nghệ thực tại ảo 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
53 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.9 C 6.9 (C) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
55 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2017
56 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
57 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
58 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
59 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 03/09/2015
60 Kỹ năng giao tiếp 0 2.3 F 2.3 (F) 26/02/2016
61 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo