Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyến
Mã sinh viên: 0841260130
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/10/2014
8 Vật lý 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/06/2014 01/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 9 8.2 B 8.2 (B) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2014 07/08/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 06/01/2015 29/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 8 B 8 (B) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 19/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2014
21 Phương pháp tính 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
24 Đồ họa máy tính 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 19/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/06/2015 08/08/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
31 Thiết kế Web 7 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6 C 6 (C) 21/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9.1 A 9.1 (A) 28/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
37 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
39 Đồ họa ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
40 Công nghệ XML 4 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
41 Lập trình Windows 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 11/06/2017
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
46 Hệ chuyên gia 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2016
47 Tối ưu hoá 4.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2017 ĐPK
48 Hệ hỗ trợ quyết định 10 9.2 A 9.2 (A) 16/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 7 B 7 (B)
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2017
52 Phần mềm mã nguồn mở 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2017
53 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo