Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương Trà
Mã sinh viên: 0841260135
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4.5 5 D 5 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/10/2014
8 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 7 8 B 8 (B) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 8 B 8 (B) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 02/07/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
19 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2014
21 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
24 Đồ họa máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 08/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/06/2015 08/08/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 16/06/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2015
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2016
31 Thiết kế Web 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
37 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
39 Đồ họa ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
40 Công nghệ XML 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
41 Lập trình Windows 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 9.7 A 9.7 (A) 14/06/2016
44 Tối ưu hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9 A 9 (A) 27/12/2016
47 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
48 Hệ hỗ trợ quyết định 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 7 B 7 (B)
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8.4 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo