Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thắng
Mã sinh viên: 0841260144
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/10/2014
8 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 4.5 5 D 5 (D) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 25/07/2014 07/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/01/2015 05/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
20 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 17/12/2014
21 Phương pháp tính 5.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2015
24 Đồ họa máy tính 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/06/2015 08/08/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2015 26/08/2015
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
31 Thiết kế Web 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
37 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
38 Đồ họa ứng dụng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2016
39 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
41 Lập trình Windows 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2016
44 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
47 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
48 Hệ hỗ trợ quyết định 3 4 D 4 (D) 16/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Một số phương pháp tính toán mềm 5 5.4 D 5.4 (D) 13/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8 B 8 (B)
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2017
54 Lập trình căn bản 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
55 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
56 Toán cao cấp 2A 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2015 02/03/2015
57 Cơ sở dữ liệu 10 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2015
58 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
59 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo