Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Chung
Mã sinh viên: 0841260166
Lớp: ĐH HTTT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/10/2014
8 Vật lý 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/06/2014 01/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
10 Lập trình căn bản 4.5 5 D 5 (D) 17/06/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
13 Toán rời rạc 4.5 5 D 5 (D) 25/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 2.5 0.5 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 02/07/2014 07/08/2014
16 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
19 Cơ sở dữ liệu 2.5 6.5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2015 05/02/2015
20 Kiến trúc máy tính 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 19/01/2015
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Phương pháp tính 0.5 1 1.9 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
25 Đồ họa máy tính 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 19/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 26/08/2015
31 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2017
34 Lập trình mobile 6.5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/07/2017
36 Thiết kế Web I (I)
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
40 Lập trình Windows I (I)
41 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết kế Web I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
44 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 0 F (I) 21/12/2015
45 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
46 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mạng máy tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
50 Đồ họa ứng dụng ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ XML ** ** ** ** 25/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lập trình Windows I (I)
53 Kiểm thử phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2016
54 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
55 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo