Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: INTHAVONG Alex
Mã sinh viên: 0841260167
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2014 09/09/2014
7 Vật lý 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 19/06/2014 12/09/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 02/07/2014 09/09/2014
9 Pháp luật đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
11 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
13 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2015 01/10/2015 ĐPK
14 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 01/10/2015 ĐPK
15 Cơ sở dữ liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 09/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
17 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/12/2014 05/03/2015
19 Phương pháp tính 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 05/01/2015 10/03/2015
20 Kỹ thuật lập trình 4 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
22 Đồ họa máy tính 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2015 25/08/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
24 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2015
27 Mạng máy tính 7 6 C 6 (C) 18/12/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 30/12/2015
29 Trí tuệ nhân tạo 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
33 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
34 Kiểm thử phần mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
35 Lập trình Windows I (I)
36 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
37 Đồ họa ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2016
39 Tối ưu hoá 2 3 F 3 (F) 20/12/2016
40 Hệ chuyên gia 5 4 D 4 (D) 31/12/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1.5 3 F 3 (F) 27/12/2016
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
44 Hệ hỗ trợ quyết định 3 3 F 3 (F) 16/12/2016
45 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
47 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.5 C 5.5 (C) 12/05/2017
48 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
49 Lập trình Windows 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo