Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SONETAVY Bounthavy
Mã sinh viên: 0841260171
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 21/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/07/2014 15/09/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
7 Vật lý 0.5 1 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 19/06/2014 12/09/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 02/07/2014 07/08/2014
9 Pháp luật đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 3 5 D 5 (D) 28/06/2014
11 Toán rời rạc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
13 Toán cao cấp 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2014
15 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2015 29/09/2015
16 Toán cao cấp 1 0.5 6 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 29/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2015
18 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 09/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
21 Phương pháp tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/12/2014 05/03/2015
23 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/12/2014 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
25 Đồ họa máy tính 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 25/08/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 16/06/2015 25/08/2015
30 Mạng máy tính 7 6 C 6 (C) 18/12/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 30/12/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2016
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.4 F 2.4 (F) 21/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
36 Thiết kế Web 0 1.8 F 1.8 (F) 28/01/2016
37 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
38 Lập trình Windows I (I)
39 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
40 Đồ họa ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2016
42 Tối ưu hoá 0.5 2.2 F 2.2 (F) 20/12/2016
43 Hệ chuyên gia 5 5 D 5 (D) 31/12/2016
44 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1.5 2.7 F 2.7 (F) 27/12/2016
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
47 Hệ hỗ trợ quyết định 1.5 1.8 F 1.8 (F) 16/12/2016
48 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
50 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.2 D 5.2 (D) 12/05/2017
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 29/08/2015 28/09/2015
52 Lập trình Windows 8 8.6 A 8.6 (A) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo