Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SYNARMBOUHEUANG Seuasaming
Mã sinh viên: 0841260174
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Nhập môn tin học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
7 Vật lý 0.5 0 2.4 2.1 F F 2.4 (F) 19/06/2014 01/08/2014
8 Toán cao cấp 2A 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 02/07/2014 07/08/2014
9 Pháp luật đại cương 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 21/06/2014 02/08/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 3 5 D 5 (D) 28/06/2014
11 Toán rời rạc 7 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
13 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 02/09/2015
14 Vật lý 0 9.5 1.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/08/2015 29/09/2015
15 Cơ sở dữ liệu 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 30/12/2014 09/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2014
17 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
19 Phương pháp tính 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 10/03/2015
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
22 Đồ họa máy tính 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/07/2015 25/08/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
24 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 23/06/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/06/2015 25/08/2015
27 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2015
29 Trí tuệ nhân tạo 0 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
33 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
34 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
35 Lập trình Windows I (I)
36 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
38 Đồ họa ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
39 Tối ưu hoá 0 1.8 F 1.8 (F) 20/12/2016
40 Hệ chuyên gia 6 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
44 Hệ hỗ trợ quyết định 4 4.2 D 4.2 (D) 16/12/2016
45 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
47 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2017
48 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 03/09/2015
49 Lập trình Windows 7.5 7 B 7 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo