1
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/02/2014
|
19/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Lập trình căn bản
|
**
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
1.5 (F)
|
25/07/2014
|
14/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Vật lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/06/2014
|
12/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/06/2014
|
07/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/07/2015
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/06/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Mạng máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Đồ họa ứng dụng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tối ưu hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|