Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THOUNSENGSAEN Nitsouda
Mã sinh viên: 0841260176
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 06/03/2014 21/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản 4 5 D 5 (D) 25/07/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2014
7 Vật lý 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 19/06/2014 12/09/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/07/2014 09/09/2014
9 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2014 04/09/2014
11 Toán rời rạc 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/07/2014 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
13 Toán cao cấp 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 26/08/2014
15 Phương pháp tính 3.5 4 D 4 (D) 28/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 4 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2015
17 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 12/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
20 Phương pháp tính 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 05/01/2015 10/03/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 31/12/2014 05/03/2015
22 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/12/2014 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
24 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
26 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 23/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2015
29 Mạng máy tính 7 6 C 6 (C) 18/12/2015
30 Lập trình hướng đối tượng 1 1.2 F 1.2 (F) 30/12/2015
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 6 C 6 (C) 21/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
35 Thiết kế Web I (I)
36 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
37 Lập trình Windows I (I)
38 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
39 Đồ họa ứng dụng 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2016
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2016
41 Tối ưu hoá 1.5 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2016
42 Hệ chuyên gia 5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2016
43 Công nghệ thực tại ảo 5 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2017
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
46 Hệ hỗ trợ quyết định 2 2 F 2 (F) 16/12/2016
47 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
50 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2015
52 Thiết kế Web 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2016
53 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2017
54 Trí tuệ nhân tạo 1.5 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo