Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: BOUALIVANH Outhay
Mã sinh viên: 0841260178
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 06/03/2014 21/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2014 09/09/2014
7 Vật lý 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 19/06/2014 12/09/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 02/07/2014 09/09/2014
9 Pháp luật đại cương 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2014 04/09/2014
11 Toán rời rạc 0.5 6.5 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/07/2014 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
13 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/08/2014
14 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2014 01/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2014
16 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2015
17 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 29/09/2015
18 Vật lý 0 9.5 1.9 8.3 F B 8.3 (B) 31/08/2015 29/09/2015
19 Cơ sở dữ liệu 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 30/12/2014 09/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
22 Phương pháp tính 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 10/03/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2014 05/03/2015
24 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
26 Đồ họa máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2015 25/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/06/2015 25/08/2015
31 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 2 1.5 F 1.5 (F) 30/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 0 2.2 F 2.2 (F) 04/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
37 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
38 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 05/07/2016
39 Lập trình Windows I (I)
40 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
41 Đồ họa ứng dụng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
43 Tối ưu hoá 1 2.3 F 2.3 (F) 20/12/2016
44 Hệ chuyên gia 5 4 D 4 (D) 31/12/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 1.7 F 1.7 (F) 27/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
48 Hệ hỗ trợ quyết định 0 0.8 F 0.8 (F) 16/12/2016
49 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
51 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2017
52 Lập trình Windows 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo