Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SOUBANDID To
Mã sinh viên: 0841260179
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 1 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Vật lý 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 19/06/2014 12/09/2014
8 Toán cao cấp 2A I (I)
9 Pháp luật đại cương I (I)
10 Kỹ năng giao tiếp 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2014 04/09/2014
11 Toán rời rạc I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Nhập môn tin học I (I)
14 Toán cao cấp 1 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 29/09/2015
16 Toán cao cấp 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 29/09/2015
17 Nhập môn tin học I (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Cơ sở dữ liệu 0 0 F (I) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 12/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
26 Đồ họa máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 25/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/06/2015 25/08/2015
31 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thiết kế Web I (I)
38 Quản trị mạng I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Công nghệ XML 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2016
42 Đồ họa ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
43 Tối ưu hoá 0 1.3 F 1.3 (F) 20/12/2016
44 Hệ chuyên gia 5 4 D 4 (D) 31/12/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 4 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2017
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 2 F 2 (F) 27/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
48 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8 B 8 (B)
50 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/05/2017
51 Phần mềm mã nguồn mở 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2015
53 Toán cao cấp 2A 0 0.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 06/02/2015 23/03/2015
54 Vật lý 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 06/02/2015 24/03/2015
55 Toán rời rạc I (I)
56 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2015 28/09/2015
57 Toán rời rạc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lập trình căn bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thiết kế Web 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2016
61 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2016
62 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2017
63 Trí tuệ nhân tạo 2 3.7 F 3.7 (F) 15/02/2017
64 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo