Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KEOMOUNLATH Fa
Mã sinh viên: 0841260181
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 27/02/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 21/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 0 2.7 F 2.7 (F) 28/10/2014
5 Lập trình căn bản 4 5 D 5 (D) 25/07/2014
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 09/09/2014
7 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
8 Toán cao cấp 2A I (I)
9 Pháp luật đại cương 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
11 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
13 Giáo dục thể chất 1 7 4.7 D 4.7 (D) 22/10/2014
14 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/08/2014
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2014
17 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/08/2015 29/09/2015
18 Toán cao cấp 1 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 29/09/2015
19 Cơ sở dữ liệu 0.5 2.5 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2014 09/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
22 Phương pháp tính 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 05/01/2015 10/03/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 3.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2014 05/03/2015
24 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
25 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
26 Đồ họa máy tính 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 25/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 16/06/2015 25/08/2015
31 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 30/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 0 2 F 2 (F) 04/01/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
37 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
38 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
39 Lập trình Windows I (I)
40 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
41 Đồ họa ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
43 Tối ưu hoá 0.5 2 F 2 (F) 20/12/2016
44 Hệ chuyên gia 5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2017
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2016
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
48 Hệ hỗ trợ quyết định 3.5 3.5 F 3.5 (F) 16/12/2016
49 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
51 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.2 D 5.2 (D) 12/05/2017
52 Cơ sở dữ liệu 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 28/09/2015
53 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
54 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo