Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: CHANDAVONG Salee
Mã sinh viên: 0841260182
Lớp: ĐH HTTT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 I (I)
5 Lập trình căn bản ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 25/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Toán cao cấp 2A I (I)
8 Toán rời rạc I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 3 I (I)
12 Kiến trúc máy tính I (I)
13 Kỹ thuật lập trình I (I)
14 Mạng máy tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Trí tuệ nhân tạo I (I)
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
17 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 5 I (I)
19 Thiết kế Web I (I)
20 Lập trình Windows I (I)
21 Công nghệ XML I (I)
22 Đồ họa ứng dụng I (I)
23 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ chuyên gia I (I)
25 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo