Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tâm
Mã sinh viên: 0841270001
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 D 5 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2014 08/08/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015
17 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
20 Luật kinh tế ** ** ** ** 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
23 Toán tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
26 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 7.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
31 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
34 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
36 Thuế 9 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2015
37 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
40 Thị trường chứng khoán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
41 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
43 Định giá tài sản 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
44 Kế toán ngân hàng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
45 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 14/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
48 Tài chính quốc tế 10 9.5 A 9.5 (A) 16/12/2016
49 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
50 Tin học quản lý tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
53 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
54 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
58 Pháp luật đại cương 7 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2017
59 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 09/09/2017
60 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo