Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Đình Quảng
Mã sinh viên: 0841270012
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 14/07/2014 14/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 0 ** 2 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị học 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
20 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
23 Toán tài chính 7 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 17/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
26 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kinh tế lượng I (I)
32 Marketing căn bản 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2015
34 Kinh tế lượng 4.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
36 Ngân hàng Trung ương 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
38 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 20/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
40 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
41 Kỹ năng làm việc nhóm 3.5 5 D 5 (D) 30/06/2016
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Ngân hàng thương mại 5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
45 Định giá tài sản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
47 Tài chính quốc tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
48 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
49 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2016
50 Tin học quản lý tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
51 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
52 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.5 A 8.5 (A) 10/05/2017
54 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
56 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
58 Toán cao cấp 1 0 ** 2 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán cao cấp 2C 6.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
60 Xác suất thống kê 7.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
61 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 31/08/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
63 Lý thuyết thống kê 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
64 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2017
65 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016
66 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo