Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0841270015
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 14/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
15 Tin học văn phòng 2 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
18 Xác suất thống kê 1 4 3 5 F D 5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
20 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2014
22 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 26/02/2015
24 Lý thuyết thống kê 9 9.1 A 9.1 (A) 27/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
26 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
27 Toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 17/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
33 Marketing căn bản 4.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 21/12/2015
36 Kinh tế lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 19/12/2015
38 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
39 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
40 Thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 20/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
42 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
44 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
45 Định giá tài sản 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
46 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
47 Kế toán ngân hàng 7 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2016
48 Kinh tế bảo hiểm 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
49 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 14/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2016
51 Tài chính quốc tế 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
52 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
55 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
56 Xác suất thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo