Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Tiến
Mã sinh viên: 0841270029
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 3.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/02/2014 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 7 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2014
17 Xác suất thống kê 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 02/02/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/12/2014 21/01/2015
19 Quản trị học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
21 Luật kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
24 Toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 2.5 4 D 4 (D) 25/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
31 Kinh tế lượng 1.5 3 F 3 (F) 30/12/2015
32 Nguyên lý kế toán 5.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
36 Thuế 8 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
38 Định giá tài sản 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
40 Kinh tế lượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
41 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
42 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 14/12/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
46 Tài chính quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
47 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
48 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
49 Kế toán ngân hàng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
50 Kinh tế bảo hiểm 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 6.5 C 6.5 (C)
53 Toán cao cấp 1 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo