Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Hồng
Mã sinh viên: 0841270035
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/03/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
17 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
20 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 01/01/2016
23 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
24 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 19/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
26 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
30 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
31 Kinh tế lượng 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
35 Ngân hàng Trung ương 10 9.6 A 9.6 (A) 07/01/2016
36 Thuế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
38 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2016
40 Ngân hàng thương mại 8.5 8.9 A 8.9 (A) 15/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
42 Định giá tài sản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
44 Tài chính quốc tế 10 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2016
47 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/12/2016
48 Kế toán ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
49 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
52 Địa lý kinh tế I (I)
53 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo