Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841270036
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 8 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2014
17 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
20 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2015
22 Xác suất thống kê 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2016
23 Nguyên lý kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
24 Toán tài chính 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
27 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
28 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2015 22/08/2015
30 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
32 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
34 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
35 Ngân hàng Trung ương 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
37 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
38 Định giá tài sản 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
40 Thị trường chứng khoán 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
41 Ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
44 Tài chính quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/12/2016
47 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
48 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
49 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
52 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
53 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
54 Giáo dục thể chất 1 9 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2016
55 Xác suất thống kê 2 4 D 4 (D) 22/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 B 8 (B) 24/02/2016
57 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo