Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Phượng
Mã sinh viên: 0841270037
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3.3 F 3.3 (F) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2014 08/08/2014
10 Địa lý kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
17 Quản trị học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/12/2014 29/01/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
20 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
23 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
26 Lý thuyết thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 22/08/2015
29 Marketing căn bản 3.5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
31 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
33 Ngân hàng Trung ương 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
35 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 9 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
39 Ngân hàng thương mại 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
41 Định giá tài sản 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
42 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
43 Tài chính quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/12/2016
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2016
46 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
47 Kế toán ngân hàng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
48 Kinh tế bảo hiểm 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7 B 7 (B)
51 Tài chính công 6 6.6 C 6.6 (C) 11/05/2017
52 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2015
54 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2016
55 Mô hình toán kinh tế 9 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2016
56 Pháp luật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo