Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Phú
Mã sinh viên: 0841270043
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2014
17 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
20 Luật kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015 ĐPK
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 08/07/2015
23 Toán tài chính 8 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
26 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 8 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
31 Kinh tế lượng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 10 9.1 A 9.1 (A) 19/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
35 Thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 2 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
37 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
41 Định giá tài sản 8 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 14/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
44 Tài chính quốc tế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
46 Tin học quản lý tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2016
47 Kế toán ngân hàng 8.5 8.9 A 8.9 (A) 19/12/2016
48 Kinh tế bảo hiểm 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
51 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo