Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0841270046
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0 ** F ** ** 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Địa lý kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 14/07/2014 14/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
16 Xác suất thống kê 10 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
18 Xác suất thống kê 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
22 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2015
25 Nguyên lý kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
26 Toán tài chính 6.5 6 C 6 (C) 19/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2015 07/08/2015
29 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
31 Lý thuyết thống kê 4 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
32 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 21/12/2015
34 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
36 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6 C 6 (C) 18/01/2016
39 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
42 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2016
43 Ngân hàng thương mại 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
45 Định giá tài sản 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
47 Tài chính quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
48 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2016
49 Tin học quản lý tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
50 Kế toán ngân hàng 7 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
51 Kinh tế bảo hiểm 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
52 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
54 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
56 Toán cao cấp 2C 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Xác suất thống kê I (I)
59 Kinh tế vĩ mô 0 2.3 F 2.3 (F) 23/02/2016
60 Xác suất thống kê 2 3 F 3 (F) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo