Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Trang
Mã sinh viên: 0841270047
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 8.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
9 Địa lý kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 06/08/2014
10 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 2 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2014
17 Quản trị học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
20 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
23 Nguyên lý kế toán 8.5 8 B 8 (B) 08/07/2015
24 Toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
26 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 13/08/2015
28 Mô hình toán kinh tế 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 08/07/2015 22/08/2015
29 Marketing căn bản 4.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2015
31 Kinh tế lượng 1.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
32 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
34 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
35 Ngân hàng Trung ương 3.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
37 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
38 Định giá tài sản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
39 Kinh tế lượng 6 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
40 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
42 Ngân hàng thương mại 7.5 8 B 8 (B) 15/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
45 Tài chính quốc tế 10 9.2 A 9.2 (A) 16/12/2016
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
47 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
48 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
49 Kế toán ngân hàng 5 5.9 C 5.9 (C) 19/12/2016
50 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
53 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/02/2016
54 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
55 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo