Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0841270054
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/03/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 30/06/2014 23/08/2014 ĐPK
10 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/07/2014 14/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
16 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 23/12/2014
17 Xác suất thống kê 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
18 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
20 Nguyên lý kế toán 0 ** 1.5 ** F ** ** 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
24 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
26 Nguyên lý kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
27 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 17/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
31 Lý thuyết thống kê 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2015 07/08/2015
32 Tài chính tiền tệ 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 13/08/2015
33 Mô hình toán kinh tế 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2015 22/08/2015
34 Lý thuyết thống kê 5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
35 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
36 Ngân hàng Trung ương 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
37 Thuế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/12/2015
38 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
39 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
40 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 08/07/2016
43 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
44 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
45 Ngân hàng thương mại 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
47 Định giá tài sản 6.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
49 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
50 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2016
51 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
52 Kế toán ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
53 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
54 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
56 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
58 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/02/2015 09/03/2015
60 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
61 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
62 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 02/09/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2015 22/09/2015
64 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
65 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2016
66 Xác suất thống kê 3 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo