Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 0841270058
Lớp: ĐH TC-NH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 3.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 4 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 1.5 3.4 F 3.4 (F) 27/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
17 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.5 F 3.5 (F) 27/08/2016
19 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2014
20 Xác suất thống kê 4 2.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 29/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
22 Quản trị học 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
24 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
26 Xác suất thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
28 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
29 Kỹ năng giao tiếp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/06/2015 19/08/2015
30 Toán tài chính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
32 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/06/2015 07/08/2015
33 Tài chính tiền tệ 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2015 13/08/2015
34 Mô hình toán kinh tế 1.5 8.5 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 22/08/2015
35 Toán tài chính I (I)
36 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
38 Kinh tế lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
39 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
40 Ngân hàng Trung ương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
41 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
42 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
43 Ngân hàng thương mại 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
45 Định giá tài sản 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
46 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
48 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
50 Tài chính quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2017 ĐPK
51 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2016
53 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
54 Kế toán ngân hàng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2016
55 Kinh tế bảo hiểm 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
58 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
61 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 31/08/2015
62 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo