1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
21/10/2013
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/10/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/02/2014
|
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
28/10/2014
|
|
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/06/2014
|
|
|
12
|
Địa lý kinh tế
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/07/2014
|
|
|
13
|
Kinh tế vi mô
|
8.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/07/2014
|
|
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Quản trị học
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
31/12/2014
|
|
|
17
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Luật kinh tế
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
18/12/2014
|
|
|
19
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
4
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
20/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/12/2014
|
|
|
23
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Mô hình toán kinh tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/07/2015
|
28/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Ngân hàng Trung ương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Toán cao cấp 2C
|
0
|
**
|
0.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/02/2015
|
16/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|