Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Vũ Huy
Mã sinh viên: 0841270065
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
12 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
13 Kinh tế vi mô 10 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
15 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
17 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
20 Xác suất thống kê 2.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 16/12/2014
22 Lý thuyết thống kê 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 07/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2015
24 Nguyên lý kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
25 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
28 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
29 Thuế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2015
32 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
33 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2016
35 Kinh tế lượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
36 Định giá tài sản 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
39 Thị trường chứng khoán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
40 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Ngân hàng thương mại 6.5 7.6 B 7.6 (B) 15/06/2016
43 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 7 B 7 (B) 24/12/2016
44 Tin học quản lý tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
45 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
48 Kế toán ngân hàng 6.5 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
49 Tài chính quốc tế 9 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
50 Kế toán ngân hàng I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
54 Toán cao cấp 2C 9 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
55 Xác suất thống kê 0 ** 0.7 ** F ** ** 03/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
57 Thuế 4.5 6 C 6 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo