Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0841270067
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014
13 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 19/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2014 07/08/2014
15 Quản trị học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2014
17 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 ** 1.7 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
22 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 25/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 2 0 1.3 0 F F 1.3 (F) 28/08/2015 16/09/2015
24 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
25 Tài chính tiền tệ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
27 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
29 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
32 Ngân hàng Trung ương 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
33 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
35 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2015
36 Định giá tài sản 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
39 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
40 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2016
41 Ngân hàng thương mại 7.5 8 B 8 (B) 15/06/2016
42 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/12/2016
43 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
44 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
47 Kế toán ngân hàng 9 8.9 A 8.9 (A) 19/12/2016
48 Tài chính quốc tế 9.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
49 Kế toán ngân hàng I (I)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2017
51 Tài chính công 8 7.9 B 7.9 (B) 11/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 6.5 C 6.5 (C)
53 Kinh tế lượng 6.5 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2017
55 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2017
56 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
57 Xác suất thống kê 3 5 D 5 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo