Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Thành
Mã sinh viên: 0841270074
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 3 3 F F 3 (F) 02/03/2014 03/04/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
9 Toán cao cấp 2C I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
12 Địa lý kinh tế I (I)
13 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 19/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp 0.5 4.5 1.3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 07/08/2014
15 Toán cao cấp 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2014
17 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2015 04/02/2015
19 Quản trị học 0 ** 2.7 ** F ** ** 31/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2014
21 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/12/2014 29/01/2015
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
25 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2015
26 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
27 Nguyên lý kế toán 6 6 C 6 (C) 08/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2015
31 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
32 Toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
33 Kinh tế vi mô I (I)
34 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
35 Mô hình toán kinh tế 3.5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2016
36 Thuế 7.5 8.1 B 8.1 (B) 20/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2015
39 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
41 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2016
42 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
44 Thị trường chứng khoán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2016
47 Định giá tài sản 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
48 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
50 Tin học quản lý tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
51 Kinh tế bảo hiểm 9 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
52 Kế toán ngân hàng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
53 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
54 Tài chính quốc tế 9.5 9.6 A 9.6 (A) 16/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
57 Toán cao cấp 1 I (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2015
59 Toán cao cấp 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 4 0 ** 3.3 ** F ** ** 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016
62 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
63 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/08/2016
64 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2016
65 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2016
66 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo