Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0841270078
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
9 Toán cao cấp 2C 9 9 A 9 (A) 14/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
12 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
15 Toán cao cấp 1 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2014 01/10/2014
16 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
21 Xác suất thống kê 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 02/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 03/02/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
24 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
26 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2015
27 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
30 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 19/06/2015
31 Thuế 9 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
33 Kinh tế lượng 10 9.8 A 9.8 (A) 30/12/2015
34 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 8.9 A 8.9 (A) 19/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
38 Định giá tài sản 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
40 Thị trường chứng khoán 10 9.6 A 9.6 (A) 29/06/2016
41 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 14/12/2016
44 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
45 Kinh tế bảo hiểm 10 9.5 A 9.5 (A) 21/12/2016
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
48 Kế toán ngân hàng 7 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
49 Tài chính quốc tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo