Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Duy
Mã sinh viên: 0841270080
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
8 Toán cao cấp 2C 8 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
10 Đạo đức kinh doanh 5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2014
11 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 21/06/2014
12 Kinh tế vi mô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
14 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
16 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
19 Xác suất thống kê 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
21 Lý thuyết thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
22 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
23 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
24 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
26 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
28 Thuế 7 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
30 Ngân hàng Trung ương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
31 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
34 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
35 Định giá tài sản 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
39 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
40 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
41 Ngân hàng thương mại 7 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2016
42 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
43 Tin học quản lý tài chính 7.5 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
44 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2016
47 Kế toán ngân hàng 6 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2016
48 Tài chính quốc tế 9.5 8.9 A 8.9 (A) 16/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/02/2015 09/03/2015
52 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
53 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2015
54 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Xác suất thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo