Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Đức
Mã sinh viên: 0841270087
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 D 5 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2C 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Địa lý kinh tế 6.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
12 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
14 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
15 Kinh tế vĩ mô I (I)
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xác suất thống kê 0.5 2 2 3 F F 3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 16/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2016
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
25 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
27 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
28 Tài chính tiền tệ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
30 Mô hình toán kinh tế 6.5 5 D 5 (D) 08/07/2015
31 Toán tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
33 Kinh tế lượng 1 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2015
34 Thuế 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
36 Ngân hàng Trung ương 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
37 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Pháp luật đại cương 4.5 3.2 F 3.2 (F) 05/07/2017
40 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)
41 Định giá tài sản 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
43 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
44 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2016
45 Ngân hàng thương mại 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2016
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2016
47 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
48 Kinh tế bảo hiểm 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
49 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
51 Kế toán ngân hàng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2016
52 Tài chính quốc tế 6 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2016
53 Kế toán ngân hàng I (I)
54 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
55 Tài chính công 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
57 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
58 Kinh tế lượng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/02/2017
59 Toán cao cấp 2C 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2015
61 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 31/08/2015
62 Toán cao cấp 2C 7.5 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2016
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.7 F 3.7 (F) 06/09/2016
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
65 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
66 Xác suất thống kê 5.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
68 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2017
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.5 F 3.5 (F) 23/02/2017
70 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo